Phiên âm : yè xù.
Hán Việt : hiệp tự.
Thuần Việt : diệp tự .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diệp tự (kiểu mọc của lá trên cành)叶子在茎上排列的形式,常见的有互生对生轮生等